X-banner-13
Xe điện tốc độ cao G6S Xe điện tốc độ cao G6S
Xe điện tốc độ cao G6S Xe điện tốc độ cao G6S
Xe điện tốc độ cao G6S Xe điện tốc độ cao G6S
Xe điện tốc độ cao G6S Xe điện tốc độ cao G6S
Xe điện tốc độ cao G6S Xe điện tốc độ cao G6S

loading

Xe điện tốc độ cao G6S

Share:
facebook sharing button
twitter sharing button
line sharing button
wechat sharing button
linkedin sharing button
pinterest sharing button
whatsapp sharing button
sharethis sharing button
  • Xe điện tốc độ cao G6S

  • Jinpeng

Tình trạng sẵn có:
Số:

Người mẫu: G6S
LxWxH(mm): 5080×1605×2410
Cấu trúc cơ thể: 2 cửa 2 chỗ ngồi
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm): ≥150
Trọng lượng lề đường (kg): 1480
Kiểu lái: Tay lái cơ khí
Tốc độ tối đa (km/h): 90
Khả năng xếp hạng (%): ≥20%
Ắc quy: 41,86KWh
Động cơ, Bộ điều khiển (kw): 35KW
Phạm vi mỗi lần sạc (km): ≥240
Thời gian sạc (h): 8~12h
Phanh sau: Đĩa trước trống sau
Lốp trước/sau: Phía trước165 R14/phía sau175 R14

Tab cấu hình mẫu G40
TRÊN Phân loại tham số Hàng hộp
1 Thông số xe Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 5080×1605×2410
2 Đế bánh xe (mm) 3050
3 Vệt bánh trước/sau(mm) 1390/1345
4 Hệ thống treo trước/sau(mm) 630/1400
5 Tối thiểu.Khoảng sáng gầm xe (đầy tải) (mm) ≥150
6 Kích thước thùng chứa(mm 3110×1490×1540
7 thể tích thùng chứa(m³) 7.13
8 Chiều cao bề mặt container so với mặt đất (mm)
9 Bán kính quay vòng tối thiểu(m .66,5
10 Góc tiếp cận(° ≥31
11 Góc khởi hành(° ≥19
12 Trọng lượng lề đường(kg 1480
13 Năng lực con người(con ​​người) 2
14 Tải trọng định mức(kg) 1090
15 Tổng khối lượng(kg 2700
16 Khối lượng tải trước/sau(kg
17 Tốc độ tối đa (km/h) ≥80
18 0-50km/h Thời gian tăng tốc(s) ≤7
19 50-80km/h Thời gian tăng tốc(s) ≤7
20 Quãng đường đi liên tục ở tốc độ không đổi 60km/h(km) 246
21 Số dặm tiếp tục CLTC(km) ≥240
22 Khả năng phân cấp tối đa(%) ≥20
23 Hình thức lái xe Ổ đĩa phía sau
24 Hệ thống năng lượng Loại động cơ Đồng bộ nam châm vĩnh cửu
25 Công suất định mức (Kw) 35
26 Công suất tối đa 70
27 tối đa 230
28 Điện áp(V) 334.88
29 Dung lượng pin(KWh) 41.86
30 Loại pin Liti sắt photphat
31 Thời gian nạp lại nhanh 80% 1
32 Thời gian nạp tiền chậm hơn 13-12
33 Chức năng sưởi pin
34 Hệ thống thu hồi năng lượng
35 Tỷ lệ trục sau 8.84
36 Chế độ tiết kiệm năng lượng ECO
37 Cấu trúc cơ thể Mô hình cơ thể Thân không chịu tải
38 Cấu trúc cơ thể 2 cửa và 2 chỗ ngồi
39 Cấu trúc treo Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập McPherson
40 Hệ thống treo sau Trục tích hợp
41 Bánh xe Loại lốp trước/sau 165 R14LT  8PR 175 R14 LT 8PR
42 Loại vành Bánh xe thép
43 nắp trục
44 Xoay Loại thiết bị lái Giá đỡ và bánh răng
45 Chức năng điều chỉnh chiều cao vô lăng
46 Vô lăng thông thường
47 Tay lái có trợ lực
48 Dây lái loại có thể thu gọn
49 Phanh Loại phanh trước/sau Đĩa/Trống
50 Loại phanh đỗ xe phanh tay
51 Hỗ trợ phanh Máy hút chân không
52 ABS
53 Dụng cụ an toan Túi khí bên người lái
54 Túi khí hành khách
55 Cảnh báo áp suất lốp bất thường
56 tiếng bíp tốc độ thấp
57 Dây đai an toàn phía trước có thể điều chỉnh độ cao
58 Dây đai an toàn ba điểm phía trước
59 Dây an toàn của người lái xe không được thắt chặt
60 Dây an toàn của hành khách không được thắt chặt
61 Khóa trung tâm nội thất
62 Khóa cửa điều khiển từ xa
63 Chìa khóa từ xa
64 Lối vào không cần chìa khóa
65 Khởi động bằng một nút bấm
66 Nhắc nhở cửa chưa đóng
67 Nâng cấp trực tuyến OTA
68 Cấu hình cơ bản rãnh chuyển hướng
69 Váy khoang chở hàng
70 Chỉnh tay gương ngoại thất
71 Gương ngoại thất chỉnh điện
72 Gương ngoại thất có thể gập bằng tay
73 Khăn lau Xương
74 Tay cầm an toàn cho hành khách
75 Vật liệu chứa Cái bảng
76 Thùng mở sau
77 Thùng mở sau
78 Bàn đạp ga điện tử
79 Giao diện USB
80 Cửa sổ điện
81 Cửa sổ một cú nhấp chuột xuống
82 Gương chiếu hậu bên trong chống chói chỉnh tay
83 Tấm che nắng chính cho người lái
84 Tấm che nắng cho hành khách
85 HỘP T
86 Bộ sạc di động
87 Seat Mẫu chỉnh ghế lái Điều chỉnh thủ công bốn chiều
88 Điều chỉnh tựa đầu ghế lái
89 Mẫu điều chỉnh ghế hành khách Điều chỉnh thủ công bốn chiều
90 Vải bọc ghế Đan
91 Đèn Đèn kết hợp phía trước halogen
92 Điều chỉnh độ cao đèn pha
93 Đèn chạy ban ngày
94 Đèn sương mù phía sau
95 Đèn sương mù phía trước
96 Phản xạ retro phía sau
97 Đèn lùi
98 Đèn phanh gắn trên cao
99 Đèn báo rẽ gương chiếu hậu ngoài
100 Tín hiệu rẽ bên
101 Đèn vòm chở hàng
102 đa phương tiện VÂN VÂN Đặt giao diện sang một bên
103 Máy ghi âm lái xe tích hợp
104 Máy đo LCD kết hợp
105 Loa 2
106 tai nghe Bluetooth
107 Internet của phương tiện
108 Màn hình lớn
109 Đài
110 Anten Bên ngoài
111 đảo ngược video
112 Radar đảo chiều
113 Máy điều hòa
114 Dụng cụ xe Thủ công
115 Jack
116 19 # Cờ lê
117 Chân máy cảnh báo
118 Áo phản quang
119 Súng sạc
Lưu ý: ●Tiêu chuẩn          ○Tùy chọn           -không có

trước =: 
Tiếp theo: 

Danh Mục Sản Phẩm

Tin mới nhất

Danh Sách Báo Giá Có Sẵn

Chúng tôi có các danh sách báo giá khác nhau và đội ngũ mua bán chuyên nghiệp để trả lời yêu cầu của bạn một cách nhanh chóng.
Nhà sản xuất phương tiện vận tải nhẹ thân thiện với môi trường dẫn đầu toàn cầu
nhắn cho người bán
Gửi tin nhắn cho chúng tôi

ĐƯỜNG DẪN NHANH

DANH MỤC SẢN PHẨM

LIÊN HỆ CHÚNG TÔI

Điện thoại : +86-15052020480
Điện thoại : +86-516-87810799
Thư điện tử : sales14@electric-tricycle.com
Địa chỉ : Đại lộ Từ Châu, Khu công nghiệp Từ Châu, huyện Jiawang, Từ Châu, tỉnh Giang Tô
Bản quyền © 2023 Jiangsu Jinpeng Group Co., Ltd. Đã đăng ký Bản quyền. | Sitemap | Chính sách bảo mật |Được hỗ trợ bởi leadong.com 苏ICP备2023029413号-1